hào hùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào hùng+ adj
- magnanimous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào hùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hào hùng":
hào hùng hào hứng hảo hạng họ hàng hờ hững hở hang - Những từ có chứa "hào hùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 669